Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kẻ hung ác, tên côn đồ
    (Anh, từ lóng) tên tội phạm (tiếng do cảnh sát hay dùng)
    kẻ bất lương, đồ đểu
    nhân vật phản diện
    the villain of the piece
    (đùa)
    người gây rắc rối, vật gây phiền toái
    a faulty fuse was the villain of the piece
    cái cầu chì hỏng là nguyên nhân gây phiền toái

    * Các từ tương tự:
    villainess, villainous, villainously, villainousness, villainy