Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nọc độc (của rắn…)
    sự độc địa, sự nham hiểm
    her remarks about him were full of venom
    những nhận xét của cô ta về anh ta đầy nham hiểm

    * Các từ tương tự:
    venomed, venomization, venomosalivary, venomotor, venomous, venomously, venomousness