Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
venom
/'venəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
venom
/ˈvɛnəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
venom
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nọc độc (của rắn…)
sự độc địa, sự nham hiểm
her
remarks
about
him
were
full
of
venom
những nhận xét của cô ta về anh ta đầy nham hiểm
* Các từ tương tự:
venomed
,
venomization
,
venomosalivary
,
venomotor
,
venomous
,
venomously
,
venomousness
noun
[noncount] poison that is produced by an animal (such as a snake) and used to kill or injure another animal usually through biting or stinging
a very strong feeling of anger or hatred
She
spoke
of
him
with
venom
in
her
voice
.
He
spewed
venom
against
his
rival
.
* Các từ tương tự:
venomous
noun
The snakes are 'milked' of their venom, which is collected for research in antitoxins and pharmaceuticals
poison
toxin
Vinnie was totally unprepared for the venom of the attack
malice
maliciousness
malevolence
ill
will
malignity
animosity
hate
hatred
hostility
antagonism
spite
spitefulness
spleen
rancour
bitterness
embitteredness
gall
poison
poisonousness
virulence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content