Danh từ
sự trả thù, sự báo thù
tìm cách trả thù vụ ném bom
with a vengeance
(khẩu ngữ) ở mức độ cao hơn mức bình thường hay mức mong đợi; dữ
trời mưa dữ lắm, mưa như trút nước