Danh từ
mạng che mặt
bà ta kéo mạng che mặt lên
khăn trùm (của nữ tu sĩ)
(số ít) trướng, màn
một màn sương phủ trên đồi
âm mưu giấu dưới màn bí mật
draw a curtain (veil) over something
xem draw
take the veil
đi tu (nữ)
Động từ
che mạng
một phụ nữ Hồi giáo che mạng
(nghĩa bóng) che phủ, che đậy, che giấu
một đám mây che phủ mặt trời
che đậy mục đích của mình