Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
usurp
/ju:ɜ'zɜ:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
usurp
/jʊˈsɚp/
/Brit jʊˈzəːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chiếm đoạt, cướp đoạt
usurp
the
throne
cướp ngôi vua
* Các từ tương tự:
usurpation
,
usurper
,
usurpingly
verb
usurps; usurping; usurped
[+ obj] formal :to take and keep (something, such as power) in a forceful or violent way and especially without the right to do so
Some
people
have
accused
city
council
members
of
trying
to
usurp
the
mayor's
power
.
attempting
to
usurp
the
throne
-
sometimes
used
figuratively
Have
we
allowed
their
lies
to
usurp
the
truth
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content