Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có ích, hữu ích
    a useful idea
    một ý kiến có ích
    a useful tool
    một dụng cụ có ích
    (khẩu ngữ) có khả năng, thành thạo
    he's a useful member of the team
    ông ta là một thành viên có khả năng của đội
    come in handy (useful)
    xem handy
    make oneself useful
    tỏ ra hữu ích

    * Các từ tương tự:
    usefully, usefulness