Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uphold
/,ʌp'həʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uphold
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uphold
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(upheld)
ủng hộ
uphold
a
policy
ủng hộ chính sách
giữ gìn, duy trì
uphold
a
tradition
giữ gìn truyền thống
* Các từ tương tự:
upholden
,
upholder
verb
/ˌʌpˈhoʊld/ -holds; -held /-ˈhɛld/ ; -holding
[+ obj] to support or defend (something, such as a law)
He
took
an
oath
to
uphold
the
Constitution
.
They
have
a
responsibility
to
uphold
the
law
.
to judge (a legal decision) to be correct :to decide not to change (a verdict)
The
Court
of
Appeals
upheld
his
conviction
.
verb
All demagogues claim to uphold democratic principles
support
maintain
sustain
preserve
hold
up
defend
protect
advocate
promote
espouse
embrace
endorse
back
champion
stand
by
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content