Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố, kết hợp với danh từ, động từ và các dạng liên quan)
    cao hơn
    vùng cao
    nâng cao (trình độ…)

    * Các từ tương tự:
    up-and-comer, up-and-coming, up-and-down, up-and-up, up-country, up-end, up-market, up-to-date, up-to-dateness