Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
up-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tiền tố, kết hợp với danh từ, động từ và các dạng liên quan)
cao hơn
upland
vùng cao
uplift
nâng cao (trình độ…)
* Các từ tương tự:
up-and-comer
,
up-and-coming
,
up-and-down
,
up-and-up
,
up-country
,
up-end
,
up-market
,
up-to-date
,
up-to-dateness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content