Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unobtrusive
/,ʌnəb'tru:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unobtrusive
/ˌʌnəbˈtruːsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unobtrusive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không dễ nhận thấy, kín đáo
he's
a
quite
unobtrusive
student
,
but
he
always
does
well
in
exams
anh ta là một sinh viên thầm lặng, nhưng đi thi bao giờ cũng đạt kết quả tốt
* Các từ tương tự:
unobtrusively
,
unobtrusiveness
adjective
not attracting attention in a way that bothers you
an
unobtrusive
waiter
unobtrusive
advertising
adjective
Agatha may seem unobtrusive, but she's a tigress when aroused
inconspicuous
unostentatious
low-key
retiring
modest
self-effacing
unpresuming
unpretentious
unassuming
quiet
humble
unaggressive
unassertive
non-assertive
subdued
reserved
reticent
suppressed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content