Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unnoticed
/,ʌn'nəʊtist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unnoticed
/ˌʌnˈnotəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unnoticed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ)
không ai để ý
the
event
passed
unnoticed
biến cố qua đi không ai để ý tới
adjective
not seen or noticed
He
walked
into
the
restaurant
unnoticed.
His
efforts
went
(
largely
) unnoticed.
adjective
Fortunately, Martha's nasty aside went unnoticed
unnoted
overlooked
unobserved
undiscovered
unremarked
unmarked
unperceived
unseen
unheard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content