Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unison
/'ju:nisn/
/'ju:nizn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unison
/ˈjuːnəsən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unison
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
liên kết
the
banks
have
acted
in
unison
with
the
building
societies
in
lowering
interest
rates
các ngân hàng đã liên kết với các hội xây dựng trong việc hạ thấp lãi xuất
in unison
(âm nhạc) hợp xướng
noun
in unison
If people do something in unison, they do it together at the same time.
singing
/
playing
in
unison
The
children
recited
the
alphabet
in
unison.
If
people
work
in
unison,
they
work
together
to
achieve
something
.
Local
residents
and
police
are
working
in
unison
to
make
the
neighborhood
safer
.
noun
Why is his singing never in unison with ours? We all responded in unison with a rousing 'No!'
in
unison (
with
)
in
harmony
together
corresponding
exactly
in
(
perfect
)
accord
consonant
harmonious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content