Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unforeseen
/,ʌnfɔ:'si:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unforeseen
/ˌʌnˌfoɚˈsiːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unforeseen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không nhờ trước
unforeseen
difficulties
những khó khăn không ngờ trước
adjective
not predicted or expected :unexpected
unforeseen
consequences
cancellations
due
to
illness
and
other
unforeseen
circumstances
Barring
any
unforeseen
problems
,
we
should
finish
on
time
.
adjective
The sales manager's resignation was an unforeseen event
unexpected
surprising
unanticipated
unpredicted
unlooked-for
unsought
unhoped
for
undreamed
of
or
undreamt
of
unthought
of
startling
surprise
chance
fortuitous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content