Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiền tố)
    (cùng với danh từ)
    dưới
    dòng chảy ngầm
    thứ, phó(thấp hơn về thứ bậc)
    thứ trưởng
    (cùng với tính từ, động từ) chưa tới mức
    đánh giá thấp
    chưa chín hẳn
    phát triển chưa đầy đủ

    * Các từ tương tự:
    under relaxation, under-age, under-agent, under-breath, under-deck, under-earth, under-exploited, under-jaw, under-king