Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unbelieving
/,ʌnbi'li:viŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbelieving
/ˌʌnbəˈliːvɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unbelieving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không tin, nghi ngờ
she
stared
at
me
with
unbelieving
eyes
cô ta chằm chằm nhìn tôi với đôi mắt nghi ngờ
* Các từ tương tự:
unbelievingly
,
unbelievingness
adjective
feeling or showing that you do not believe something
She
had
an
unbelieving
look
on
her
face
.
adjective
The unbelieving world thinks that the age of miracles is past
incredulous
disbelieving
non-believing
doubting
mistrusting
distrusting
mistrustful
distrustful
suspicious
sceptical
unpersuaded
unconvinced
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content