Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ô, dù, lọng
    put up an umbrella
    giương dù lên
    take down an umbrella
    xếp dù lại
    (nghĩa bóng) ô dù, sự bảo trợ
    nước mới này được thành lập dưới sự bảo trợ của Liên Hiệp Quốc
    (nghĩa bóng) (chủ yếu dùng làm thành ngữ) hãng kiểm soát trung ương
    an umbrella organization
    tổ chức kiểm soát trung ương

    * Các từ tương tự:
    umbrella-aerial, umbrella-shaped, umbrella-stand, umbrella-tree, umbrellaless