Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh, khẩu ngữ, thương đùa)
    người ngốc nghếch; người khó chịu
    nó là một thằng ngốc nghếch ngạo mạn!
    Động từ
    (-tt-)
    twit somebody [about (with) something]
    (cũ)
    giễu ai (một cách thân mật)
    những đứa bạn chưa lập gia đình giễu nó về kế hoạch kết hôn của nó

    * Các từ tương tự:
    twitch, twitchily, twitchiness, twitchy, twite, twitter, twittery