Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Thán từ
    (cách viết khác tut-tut)
    chậc! (tiếng tặc lưỡi)
    chậc! thằng bé lại đến trễ nữa rồi
    Danh từ
    (cách viết khác tut-tut)
    tiếng chậc (tiếng tặc lưỡi)
    Động từ
    (cách viết khác tut-tut) (-tt-)
    tặc lưỡi (tỏ ý bực mình hay hơi không tán thành)

    * Các từ tương tự:
    tut-tut, tutee, tutelage, tutelar, tutelary, tutenag, tutenague, tutor, tutorage