Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
turncoat
/'tə:nkout/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turncoat
/ˈtɚnˌkoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
turncoat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ phản bội, kẻ phản đảng
noun
plural -coats
[count] disapproving :a person who stops being a member of a group in order to join another group that opposes it :traitor
a
political
turncoat
noun
Labour members who voted with the Tories on the issue were branded turncoats
renegade
traitor
betrayer
deserter
fifth-columnist
double
agent
apostate
tergiversator
defector
backslider
Vicar
of
Bray
US
Benedict
Arnold
Colloq
snake
in
the
grass
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content