Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

tumult /'tju:mʌlt/  /'tu:mʌlt/

  • Danh từ
    sự xôn xao, sự náo động
    the tumult of battle
    sự náo động trong cuộc chiến
    sự ồn ào; tiếng nhao nhao
    his speech threw the House into a tumult [of protest]
    bài nói của ông ta khiến nghị viện nhao nhao phản đối
    sự xáo động, sự bối rối
    her thoughts were in a tumult
    tâm trí bà ta đang rối bời
    when the tumult within him subsided
    khi cơn xáo động trong lòng anh lắng dịu

    * Các từ tương tự:
    tumultuary, tumultuous, tumultuousness