Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (địa lý) (thường số ít) chí tuyến
    the tropic of Cancer
    hạ chí tuyến
    the tropic of Capricorn
    đông chí tuyến
    the tropis
    (số nhiều)
    [vùng] nhiệt đới

    * Các từ tương tự:
    tropical, tropicalise, tropically