Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chiều hướng, xu hướng
    the trend of prices is still upwards
    chiều hướng giá cả hãy còn tăng
    theo những xu hướng mới nhất về thời trang
    set a (the) trend
    khởi xướng một kiểu, một mốt, một phong cách
    Động từ
    có chiều hướng, có xu hướng
    giá nhà cửa có chiều hướng tăng lên

    * Các từ tương tự:
    Trend output path, Trend stationary process (TSP), trend-setter, trend-setting, trendie, trendily, trendiness, trending, trendsetting