Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transitory
/'trænsitri/
/'trænsitɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transitory
/ˈtrænsəˌtori/
/Brit ˈtrænzətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như transient
xem
transient
* Các từ tương tự:
Transitory consumption
,
Transitory income
adjective
lasting only for a short time :temporary
the
transitory
nature
of
earthly
pleasures
a
transitory
phase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content