Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tháp
    a bell tower
    tháp chuông nhà thờ
    tower above (over) somebody (something)
    vượt hẳn lên, cao hơn hẳn
    với chiều cao sáu phít, anh cao hẳn hơn mẹ anh
    Shakespeare vượt hẳn lên trên các nhà viết kịch khác thời Elizabeth

    * Các từ tương tự:
    tower of strength, towerblock, towered, towering, towery