Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
touchstone
/'tʌtʃstoun/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
touchstone
/ˈtʌʧˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
touchstone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đá thử vàng
tiêu chuẩn
noun
plural -stones
[count] :something that is used to make judgments about the quality of other things
Good
service
is
one
touchstone
of
a
first-class
restaurant
.
noun
His craftsmanship is the touchstone by which the others are judged
standard
yardstick
criterion
reference
benchmark
test
norm
measure
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content