Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tog
/tɒg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tog
/ˈtɑːg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(-gg-)
tog oneself out (up) [in something]
(khẩu ngữ)
ăn mặc đẹp, diện quần áo đẹp
children
togged
out
in
their
Sunday
best
tụi trẻ diện quần áo ngày chủ nhật đẹp nhất của chúng
* Các từ tương tự:
toga
,
together
,
togetherness
,
toggery
,
toggle
,
toggle switch
,
toggle-joint
,
togs
verb
togs; togged; togging
be/get togged up/out
Brit informal :to be or get dressed in special clothes for a particular occasion or activity
He
got
(
himself
)
togged
up
for
the
meeting
.
* Các từ tương tự:
toga
,
together
,
togetherness
,
toggle
,
toggle switch
,
togs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content