Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    con cóc
    (nghĩa bóng)
    đồ ghê tởm

    * Các từ tương tự:
    toad-eat, toad-eater, toad-eating, toad-in-the-hole, toadflax, toadish, toadstone, toadstool, toady