Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toad
/təʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toad
/ˈtoʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con cóc
(nghĩa bóng)
đồ ghê tởm
* Các từ tương tự:
toad-eat
,
toad-eater
,
toad-eating
,
toad-in-the-hole
,
toadflax
,
toadish
,
toadstone
,
toadstool
,
toady
noun
plural toads
[count] a small animal that looks like a frog but has dry skin and lives on land - see picture at frog
informal :an unpleasant person
He's
such
a
mean
little
toad.
* Các từ tương tự:
toad-in-the-hole
,
toadstool
,
toady
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content