Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
titter
/'titə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titter
/ˈtɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
cười gượng [gạo]
the
audience
tittered
politely
khán giả cười gượng một cách lịch sự
Danh từ
nụ cười gượng
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] :to laugh in a quiet and nervous way
Some
people
in
the
audience
tittered
nervously
during
an
awkward
pause
in
the
speech
.
verb
He told the most awful jokes at which his staff would titter politely
chuckle
snicker
chortle
giggle
snigger
noun
A titter ran through the audience
chuckle
snicker
giggle
(
suppressed
)
laughter
chortle
snigger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content