Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Titan
/'taitn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
titan
/ˈtaɪtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác titan)
người khổng lồ
* Các từ tương tự:
titanesque
,
titanian
,
titanic
,
titanium
noun
plural -tans
[count] Titan :one of a family of giants in Greek mythology
an extremely large and powerful person, company, etc.
media
titans
a
titan
of
industry
multinational
titans
* Các từ tương tự:
titanic
,
titanium
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content