Danh từ
    
    (sinh vật) mô
    
    nervous tissue
    
    mô thần kinh
    
    giấy lau
    
    (cách viết khác tissue-paper) giấy gói
    
    vải mỏng
    
    tissue of something
    
    chuỗi đan nhau, mớ
    
    
    
    câu chuyện của nó là cả một mớ nói dối
    
 
                
