Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ting
/tiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
t
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng leng keng
Động từ
[làm cho] kêu leng keng
* Các từ tương tự:
ting-a-ling
,
tinge
,
tingle
,
tingly
,
tingod
noun
or T /ˈtiː/ , pl t's or ts or T's or Ts /ˈtiːz/
the 20th letter of the English alphabet [count]
a
word
that
begins
with
a
t [
noncount
]
a
word
that
begins
with
t
to a T
informal :in a perfect or exact way
Her
new
car
fits
/
suits
her
to
a
T. [=
to
a
tee
]
That's
him
to
a
T. [=
that
is
a
perfect
description
of
him
]
abbreviation
temperature
time
ton
* Các từ tương tự:
T square
,
T. rex
,
ta
,
TA
,
tab
,
tab key
,
Tabasco
,
tabby
,
tabernacle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content