Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tightly
/'taitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tightly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] chặt, [một cách] sít
squeeze
somebody
tightly
ôm chặt ai
tightly
sealed
niêm phong kín
adverb
It was a tightly fought race
closely
tensely
vigorously
rigorously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content