Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ, Định từ
    ba
    by (in) twos and trees
    xem two
    Danh từ
    con số 3

    * Các từ tương tự:
    Three stage least squares, three-, three- cornered, three-cornered, three-d, three-D,3-D, three-day event, three-decker, three-dimensional