Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

three-dimensional /'θri:dai'men∫ənl/  

  • Tính từ
    có ba chiều
    a three-dimensional object
    một vật thể ba chiều
    rất chi tiết và sinh động
    the characters in his novels are always three-dimensional
    các nhân vật trong tiểu thuyết của ông ta lúc nào cũng rất sinh động