Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kỹ lưỡng, tỉ mỉ
    give the room a thorough cleaning
    quét dọn kỹ gian buồng
    (thuộc ngữ) (xấu) hoàn toàn
    that woman is a thorough nuisance
    con mụ đó thật là kẻ chuyên gây khó chịu

    * Các từ tương tự:
    thoroughbred, thoroughfare, thoroughgoing, thoroughly, thoroughness, thoroughpaced