Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
theorize
/'θiəraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theorize
/ˈɵiːjəˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
theorize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Nội động từ
tạo ra lý thuyết về
nói lý luận
* Các từ tương tự:
theorize, theorise
,
theorizer
verb
also Brit theorise -rizes; -rized; -rizing
to think of or suggest ideas about what is possibly true or real :to form or suggest a theory about something [no obj]
Many
scientists
have
theorized
about
/
on
the
possibility
of
life
on
other
planets
. [+
obj
]
usually + that
The
police
theorized
that
the
same
person
was
responsible
for
both
murders
.
verb
It is logically illogical to theorize about articles of faith
guess
hypothesize
conjecture
speculate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content