Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terra
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đất
terra
firma
đất liền; lục địa
* Các từ tương tự:
terra firma
,
terra incognita
,
terrace
,
terraced house
,
terracotta
,
terrain
,
terraine
,
terraneous
,
terrapin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content