Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tech
/tek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tech
/ˈtɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít) (khẩu ngữ)
trường cao đẳng kỹ thuật
* Các từ tương tự:
techie
,
techily
,
techiness
,
technetium
,
technic
,
technical
,
Technical change through R&D
,
technical college
,
Technical efficiency
noun
plural techs
[count] informal :technician
lab
/
computer
techs
[noncount] informal :technology - often used before another noun
tech
companies
He's
a
tech
geek
.
[noncount] :a technical school - used in the shortened forms of names of technical schools
Georgia
Tech
* Các từ tương tự:
techie
,
technical
,
technical foul
,
technical knockout
,
technicality
,
technically
,
technician
,
Technicolor
,
technique
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content