Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tattle
/'tætl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tattle
/ˈtætn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tattle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tán chuyện gẫu; ngồi lê đôi mách
Danh từ
chuyện gẫu, chuyện ngồi lê đôi mách
* Các từ tương tự:
tattle-tale
,
tattler
,
tattletale
verb
tatles; tattled; tattling
[no obj] chiefly US informal :to tell a parent, teacher, etc., about something bad or wrong that another child has done
He
saw
his
sister
take
a
cookie
and
threatened
to
tattle (
to
their
mother
).
usually + on
He
tattled
on
her
. -
see
also
tittle-tattle
* Các từ tương tự:
tattletale
verb
Though sworn to silence, Davis tattled
blab
tell
reveal
or
divulge
give
away
secrets
Slang
squeal
The old crones were tattling away in the kitchen
gossip
prattle
prate
babble
chatter
jabber
blather
or
blether
Brit
natter
witter
Slang
yack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content