Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tacit
/'tæsit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tacit
/ˈtæsət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tacit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ngầm, mặc nhiên
give
tacit
agreement
thoả thuận ngầm
* Các từ tương tự:
tacitly
,
taciturn
,
taciturnity
,
taciturnly
adjective
formal :expressed or understood without being directly stated
She
felt
that
she
had
her
parents'
tacit
approval
to
borrow
the
car
.
There
was
a
tacit
agreement
that
he
would
pay
off
the
loan
.
* Các từ tương tự:
taciturn
adjective
The sisters have a tacit agreement not to poach each other's boyfriends. He gave me a look of tacit gratitude
unspoken
undeclared
unsaid
unstated
unvoiced
unuttered
silent
understood
unexpressed
implied
implicit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content