Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
systematic
/,sistə'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
systematic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có hệ thống; có phương pháp
the
way
he
works
is
not
very
systematic
cách anh ta làm không được có phương pháp cho lắm
triệt để
the
police
made
a
systematic
search
of
the
building
cảnh sát thực hiện một cuộc khám xét triệt để ngôi nhà
* Các từ tương tự:
systematical
,
systematically
,
systematics
adjective
using a careful system or method :done according to a system
We
used
a
systematic
approach
to
solve
the
problem
.
She
made
a
systematic
study
of
the
evidence
.
He
is
very
systematic [=
methodical
]
in
his
work
.
the
systematic
production
of
cars
adjective
There are several systematic ways for cataloguing books
organized
systematized
planned
methodical
businesslike
orderly
well-organized
well-ordered
regular
routine
standardized
standard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content