Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đi đứng nghênh ngang; vênh váo
    nó nhận giải thưởng và nghênh ngang trở về chỗ ngồi
    Danh từ
    (đôi khi xấu)
    dáng điệu nghênh ngang; bộ tịch vênh váo
    walk with a swagger
    đi nghênh ngang

    * Các từ tương tự:
    swagger-cane, swagger-stick, swaggerer, swaggeringly