Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swag
/swæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swag
/ˈswæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hình chạm chùm hoa quả
(từ cũ, tiếng lóng)
của ăn cắp
(Úc)
bọc đồ đạc của cải của đoàn người lang thang
* Các từ tương tự:
swag-bellied
,
swage
,
swagger
,
swagger-cane
,
swagger-stick
,
swaggerer
,
swaggeringly
,
swaggi
,
swaging
noun
[noncount] informal + old-fashioned :stolen property :loot
The
robbers
divided
the
swag.
* Các từ tương tự:
swagger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content