Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
surreal
/sə'riəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
surreal
/səˈriːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kỳ dị, quái lạ
under
the
influence
of
the
drug
my
mind
was
filled
with
surreal
images
dưới tác động của ma túy, đầu óc tôi đầy những hình ảnh kỳ dị
* Các từ tương tự:
surrealism
,
surrealist
,
surrealistic
,
surrealistically
,
surrealistist
adjective
[more ~; most ~] :very strange or unusual :having the quality of a dream
a
surreal
atmosphere
/
experience
The
whole
thing
was
completely
surreal.
* Các từ tương tự:
surrealism
,
surrealistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content