Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xô tới thành sóng; xô tới như sóng
    nước triều dâng lên thành sóng
    đám đông khán giả ùa vào sân vận động
    (+ up) bùng lên, trào lên
    cơn giận trào lên trong lòng nó
    Danh từ
    sự bùng lên, sự trào lên, sự gia tăng đột ngột
    a surge of anger
    cơn giận trào dâng
    nhu cầu dùng điện gia tăng đột ngột vào khoảng 7 giờ tối
    (thường số ít) surge of (in) something
    sự xô tới
    the surge of the sea
    sóng biển xô tới

    * Các từ tương tự:
    surgeon, surgeon-fish, surgery