Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supplementary
/'sʌplimentri/
/,sʌpli'mentəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supplementary
/ˌsʌpləˈmɛntəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
supplementary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thêm, phụ
a
supplementary
lecture
buổi giảng thêm
(toán học) phụ
supplementary
angles
góc phụ
* Các từ tương tự:
supplementary benefit
,
Supplementary special deposits
adjective
supplemental
a
list
of
supplementary
material
/
readings
for
the
class
adjective
The supplementary buildings increased the size of the hospital greatly
additional
added
annexed
adjunct
new
The supplementary material expanded the original work five-fold
supplemental
supportive
contributory
ancillary
secondary
subordinate
annexed
additional
attached
added
appended
subsidiary
adscititious
extraneous
adventitious
supervenient
extra
excess
Technical
suppletive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content