Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sunny
/'sʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunny
/ˈsʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nắng, ngập nắng
a
sunny
room
một căn phòng ngập nắng
vui tươi, phấn khởi
she
always
looks
on
the
sunny
side
bà ta lúc nào cũng vui tươi phấn khởi
* Các từ tương tự:
sunny-side up
adjective
sunnier; -est
having plenty of bright sunlight
a
sunny
room
/
day
sunny
weather
the
sunniest
parts
of
the
country
We
found
a
sunny
place
/
spot
to
have
lunch
.
If
it's
sunny
later
,
we
can
go
to
the
park
.
cheerful and happy
a
sunny
smile
/
disposition
* Các từ tương tự:
sunny-side up
adjective
The enchanting scenery and warm sunny climate makes it a perfect place for holidays
sunlit
sunshiny
brilliant
bright
radiant
fair
fine
cloudless
clear
unclouded
Being with someone who has a sunny disposition was a pleasant change
cheerful
cheery
happy
joyous
joyful
light-hearted
smiling
beaming
buoyant
blithe
gay
mirthful
jolly
bubbly
ebullient
genial
warm
friendly
outgoing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content