Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sullen
/'sʌlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sullen
/ˈsʌlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sullen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
nhăn nhó, sưng sỉa
a
sullen
look
vẻ mặt nhăn nhó
(tu từ) ảm đảm
a
sullen
sky
bầu trời ảm đảm
* Các từ tương tự:
sullenly
,
sullenness
,
sullens
adjective
[more ~; most ~]
used to describe an angry or unhappy person who does not want to talk, smile, etc.
sullen
teenagers
He's
in
a
sullen
mood
.
She
sat
in
sullen
silence
.
His
face
was
sullen. =
He
had
a
sullen
expression
on
his
face
.
literary :gray and dark
a
sullen [=
gloomy
]
sky
/
morning
adjective
He remained quite sullen and refused to associate with anyone
sulky
sulking
morose
brooding
pouting
gloomy
moody
temperamental
dour
lugubrious
funereal
dismal
dreary
grim
depressing
depressed
churlish
ill-humoured
glum
grumpy
sombre
out
of
humour
antisocial
unsociable
cross
petulant
perverse
crusty
crotchety
choleric
crabby
ill-natured
ill-tempered
bad-tempered
splenetic
peevish
dyspeptic
out
of
sorts
US
cranky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content