Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sulk
/sʌlk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sulk
/ˈsʌlk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sulk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
sulk about (over) something
uất hận về việc gì
he's
been
sulking
for
days
about
being
left
out
of
the
team
nó uất hận mấy ngày liền vì bị loại ra khỏi đội bóng
* Các từ tương tự:
sulkily
,
sulkiness
,
sulks
,
sulky
verb
sulks; sulked; sulking
[no obj] :to be angry or upset about something and to refuse to discuss it with other people
He
went
to
sulk
in
his
room
.
She
has
been
sulking
all
day
.
noun
plural sulks
[count] :a period of time when someone is angry or upset and refuses to speak
tantrums
and
sulks
He
was
in
a
sulk. [=
he
was
sulking
]
She
has
a
case
of
the
sulks
. [=
she's
sulking
]
* Các từ tương tự:
sulky
verb
I wish you'd get a job instead of sulking about the house all day
mope
brood
pout
be
sullen
or
moody
or
ill-humoured
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content