Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
suggestible
/sə'dʒestəbl/
/səg'dʒestəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suggestible
/səˈʤɛstəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
suggestible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ bị ảnh hưởng
she's
at
a
suggestible
age
cô ta đang ở độ tuổi dễ bị ảnh hưởng
adjective
[more ~; most ~] :likely to believe that what someone says is true or may be true :easily influenced
The
patient
/
child
was
highly
suggestible.
adjective
Patricia was very suggestible at that age and readily believed everything that she was told
impressionable
susceptible
receptive
impressible
susceptive
open
mouldable
fictile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content