Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
storeyed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
storey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(tạo nên tính từ ghép) có số tầng được nói rõ
* Các từ tương tự:
-storeyed
chiefly Brit spelling of 2story
noun
The new building is five storeys high
floor
level
tier
Chiefly
US
story
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content